Có 2 kết quả:

輕薄 qīng bó ㄑㄧㄥ ㄅㄛˊ轻薄 qīng bó ㄑㄧㄥ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light (weight)
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful

Bình luận 0