Có 2 kết quả:
輕薄 qīng bó ㄑㄧㄥ ㄅㄛˊ • 轻薄 qīng bó ㄑㄧㄥ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light (weight)
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light (weight)
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful
(2) frivolous
(3) a philanderer
(4) to scorn
(5) disrespectful
Bình luận 0